Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy đếm ghai ghe
* dtừ|- geiger counter
* Từ tham khảo/words other:
-
không quyết định
-
không quyết đoán
-
không quyết toán
-
không ra cái gì khi đem so sánh với
-
không ra cái thớ gì khi đem so sánh với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy đếm ghai-ghe
* Từ tham khảo/words other:
- không quyết định
- không quyết đoán
- không quyết toán
- không ra cái gì khi đem so sánh với
- không ra cái thớ gì khi đem so sánh với