Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai tỉnh
- Come to, come round, regain consciousness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lai tỉnh
- come to, come round, regain consciousness
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác kim châm
-
cảm giác lo lắng
-
cảm giác luận
-
cảm giác như có kiến bò
-
cảm giác tê tê buồn buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai tỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác kim châm
- cảm giác lo lắng
- cảm giác luận
- cảm giác như có kiến bò
- cảm giác tê tê buồn buồn