Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu đồng thiếc
* dtừ|- bronze
* Từ tham khảo/words other:
-
lâm vào cảnh túng quẫn
-
lâm vào hoàn cảnh đáng buồn
-
lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn
-
lâm vào hoàn cảnh khó khăn
-
lâm vào hoàn cảnh xấu hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu đồng thiếc
* Từ tham khảo/words other:
- lâm vào cảnh túng quẫn
- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn
- lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn
- lâm vào hoàn cảnh khó khăn
- lâm vào hoàn cảnh xấu hơn