Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ chấm cơm
- daily food ration control record
* Từ tham khảo/words other:
-
mất khả năng sinh đẻ
-
mặt khác
-
mất khách
-
mất khái niệm thời gian
-
mật khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ chấm cơm
* Từ tham khảo/words other:
- mất khả năng sinh đẻ
- mặt khác
- mất khách
- mất khái niệm thời gian
- mật khẩu