Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt trời mọc
- sunrise|= đi làm lúc mặt trời mọc to go to work at sunrise|= họ dậy sớm xem mặt trời mọc they got up early to see the sunrise; they got up early to see the rising sun
* Từ tham khảo/words other:
-
cây táo ta
-
cây tay tiên
-
cây tếch
-
cây thạch nam
-
cây thạch thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt trời mọc
* Từ tham khảo/words other:
- cây táo ta
- cây tay tiên
- cây tếch
- cây thạch nam
- cây thạch thảo