Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gốc gác
- Origin
=Chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến+No one knows his origin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gốc gác
- stock; origin|= chẳng ai biết nó gốc gác ở đâu no one knows his origin|= tôi cần nhiều kỹ sư gốc gác ở huế i need many hue-born engineers
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc lửa
-
bốc mả
-
bốc mạnh
-
bốc mồ
-
bốc mộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gốc gác
* Từ tham khảo/words other:
- bốc lửa
- bốc mả
- bốc mạnh
- bốc mồ
- bốc mộ