Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góc đối đỉnh
- vertically opposite angles
* Từ tham khảo/words other:
-
lạm phát dần dần
-
lạm phát đình đốn
-
lạm phát phi mã
-
lạm phát thái quá
-
lạm phát tiền tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góc đối đỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- lạm phát dần dần
- lạm phát đình đốn
- lạm phát phi mã
- lạm phát thái quá
- lạm phát tiền tệ