Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân nhẩn
- xem nhăn nhẳn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân nhẩn
- xem nhăn nhẳn|- spells of pain (đau nhân nhẩn)
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm mặt
-
chạm mây
-
chấm mực
-
chấm mút
-
chạm ngõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân nhẩn
* Từ tham khảo/words other:
- chạm mặt
- chạm mây
- chấm mực
- chấm mút
- chạm ngõ