chạm ngõ | - To pay a plighting visit =mang trầu cau đến chạm ngõ+to bring areca nuts and betel for a plighting visit =lễ chạm ngõ+a plighting ceremony |
chạm ngõ | - to pay a plighting visit|= mang trầu cau đến chạm ngõ to bring areca nuts and betel for a plighting visit |
* Từ tham khảo/words other:
- bản phát thanh
- ban phép lành
- bàn phím
- bàn phím chức năng
- bàn phím đánh máy