Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạm mặt
- To meet face to face, to face
=như chạm ngõ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạm mặt
- to meet face to face; to bump/run into somebody|- xem lễ chạm mặt
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn phát một
-
bản phát thanh
-
ban phép lành
-
bàn phím
-
bàn phím chức năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạm mặt
* Từ tham khảo/words other:
- bắn phát một
- bản phát thanh
- ban phép lành
- bàn phím
- bàn phím chức năng