Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm mút
- To make money from rake-offs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm mút
- to make money from rake-offs; nibble on food; take a cut, kickback
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tổ chức chính phủ
-
ban tổ chức trung ương
-
bàn tọa
-
bàn toán
-
bản toát yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm mút
* Từ tham khảo/words other:
- ban tổ chức chính phủ
- ban tổ chức trung ương
- bàn tọa
- bàn toán
- bản toát yếu