Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tiếng hoặc khản tiếng
* thngữ|- have a frog in one's throat
* Từ tham khảo/words other:
-
ngã bất thình lình
-
ngã bảy
-
ngã bệnh
-
ngả bò
-
ngã bổ chửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tiếng hoặc khản tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- ngã bất thình lình
- ngã bảy
- ngã bệnh
- ngả bò
- ngã bổ chửng