điện ảnh | - silver screen; movies; cinema; film/movie industry; filmdom; cinematography|= đặt mua dài hạn một tạp chí điện ảnh to subscribe to a cinema magazine|= làm việc trong ngành điện ảnh to work in the cinema/in the movies/in films|- cinematographic|= các thành tựu về điện ảnh cinematographic achievements|= người hâm mộ điện ảnh film lover; film buff; film fan; cinema fan |
* Từ tham khảo/words other:
- có mặt ở khắp nơi
- có mắt ốc nhồi
- có mặt phẳng
- có mắt rất tinh
- có mắt sắc như dao