Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật khẩu
- password; countersign|= mật khẩu bảo mật security password|= ai có tên người dùng và mật khẩu hợp lệ thì mới truy cập được chương trình này access to the program is limited to users with valid usernames and passwords
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên điều độ
-
nhân viên đo vẽ địa hình
-
nhân viên đường sắt
-
nhân viên hải quan
-
nhân viên hải quan bờ biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên điều độ
- nhân viên đo vẽ địa hình
- nhân viên đường sắt
- nhân viên hải quan
- nhân viên hải quan bờ biển