Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện ẩn
- latent electricity
* Từ tham khảo/words other:
-
khoản phải trả
-
khoán phiếu
-
khoan quay tay
-
khoan sọ
-
khoản tân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện ẩn
* Từ tham khảo/words other:
- khoản phải trả
- khoán phiếu
- khoan quay tay
- khoan sọ
- khoản tân