Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuẫn chức
- die in action, die at one's job
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt nước
-
mất nước hoặc hơi ẩm
-
mặt ổ khóa có lỗ bập
-
mắt ốc nhồi
-
mất ổn định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuẫn chức
* Từ tham khảo/words other:
- mặt nước
- mất nước hoặc hơi ẩm
- mặt ổ khóa có lỗ bập
- mắt ốc nhồi
- mất ổn định