Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất thời giờ
- xem mất thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
-
đi làm hằng ngày bằng vé tháng
-
đi làm kiếm tiền một buổi
-
đi làm lại
-
đi làm về
-
đi lặn lội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất thời giờ
* Từ tham khảo/words other:
- đi làm hằng ngày bằng vé tháng
- đi làm kiếm tiền một buổi
- đi làm lại
- đi làm về
- đi lặn lội