Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọc công
- work hard on something
* Từ tham khảo/words other:
-
trùng tố
-
trứng tôm
-
trứng tráng
-
trừng trị
-
trừng trị bọn đầu sỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọc công
* Từ tham khảo/words other:
- trùng tố
- trứng tôm
- trứng tráng
- trừng trị
- trừng trị bọn đầu sỏ