Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt thật
- true face; true nature
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu suất
-
lưu tâm
-
lưu tâm đến
-
lưu tàu
-
lưu tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt thật
* Từ tham khảo/words other:
- lưu suất
- lưu tâm
- lưu tâm đến
- lưu tàu
- lưu tệ