Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh truyền nhiễm nhiệt đới
- tropical contagious disease
* Từ tham khảo/words other:
-
ở nền
-
o ngắn
-
ở ngay sát nách
-
ở ngay sát vách
-
ở ngay tại chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh truyền nhiễm nhiệt đới
* Từ tham khảo/words other:
- ở nền
- o ngắn
- ở ngay sát nách
- ở ngay sát vách
- ở ngay tại chỗ