Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh truyền nhiễm
- infectious/contagious/catching/communicable disease; infection; contagion
* Từ tham khảo/words other:
-
xem lại được
-
xem lần lượt
-
xem lướt
-
xem lướt qua
-
xem mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh truyền nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- xem lại được
- xem lần lượt
- xem lướt
- xem lướt qua
- xem mạch