Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt tái mét
- having a very pale face; cream-faced
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng có hàng cột bao quanh
-
khoảng cỏ mềm quanh lỗ
-
khoang cửa
-
khoáng dã
-
khoáng đãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt tái mét
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng có hàng cột bao quanh
- khoảng cỏ mềm quanh lỗ
- khoang cửa
- khoáng dã
- khoáng đãng