hiệu trưởng | * noun - head master ; principal * noun - penalty ; sentence ; punishment * verb - picture; portrait; photograph |
hiệu trưởng | - headmaster; headmistress; principal; rector|= thầy hiệu trưởng dễ thương ở chỗ cho tụi mình về sớm! it's very nice of the principal to let us out of school early! |
* Từ tham khảo/words other:
- bột táo nghiền
- bột tẩy
- bớt tay
- bột tẩy giun
- bột than để luyện sắt