bớt tay | - To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử) |
bớt tay | - to relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử); act moderately, not to go over-board|= từ bi âu liệu bớt tay mới vừa (truyện kiều) show mercy, treat her with a gentler hand |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc tôn
- bắc tông
- bác trai
- bậc trên
- bậc trèo