Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác trai
- uncle (elder brother of one's parents); your father|= tôi rất buồn khi hay tin bác trai mất i was sorry to hear about your father's death
* Từ tham khảo/words other:
-
người lười biếng cẩu thả
-
người lười chảy thây ra
-
người lười không thiếu lý do để lười
-
người luộm thuộm
-
người luồn cúi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác trai
* Từ tham khảo/words other:
- người lười biếng cẩu thả
- người lười chảy thây ra
- người lười không thiếu lý do để lười
- người luộm thuộm
- người luồn cúi