Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bục giảng kinh
* dtừ|- pulpit, lectern, desk
* Từ tham khảo/words other:
-
phét lác
-
phết lên
-
phết mỡ lên
-
phết một lớp anbumin
-
phết mứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bục giảng kinh
* Từ tham khảo/words other:
- phét lác
- phết lên
- phết mỡ lên
- phết một lớp anbumin
- phết mứt