Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than nâu
- brown coal, lignite, browncoallignite
* Từ tham khảo/words other:
-
đập lạch cạch
-
đáp lại
-
đập lại
-
đắp lại
-
đáp lại lời chúc tụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than nâu
* Từ tham khảo/words other:
- đập lạch cạch
- đáp lại
- đập lại
- đắp lại
- đáp lại lời chúc tụng