Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trĩ sang
- haemorrhoids, piles
* Từ tham khảo/words other:
-
có khiếu thẩm mỹ
-
có khiếu về nghệ thuật
-
co khít
-
co khít âm đạo
-
co khít lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trĩ sang
* Từ tham khảo/words other:
- có khiếu thẩm mỹ
- có khiếu về nghệ thuật
- co khít
- co khít âm đạo
- co khít lại