Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trĩ sang
- haemorrhoids, piles
* Từ tham khảo/words other:
-
người đảm đương gánh vác
-
người dám làm
-
người dám nghĩ dám làm
-
người đảm nhiệm trước
-
người đàm phán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trĩ sang
* Từ tham khảo/words other:
- người đảm đương gánh vác
- người dám làm
- người dám nghĩ dám làm
- người đảm nhiệm trước
- người đàm phán