Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc bất ngờ xảy ra
* dtừ|- incident
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay dính vào chuyện người khác
-
người hay dính vào việc của người khác
-
người hay do dự
-
người hay do dự dao động
-
người hay dỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc bất ngờ xảy ra
* Từ tham khảo/words other:
- người hay dính vào chuyện người khác
- người hay dính vào việc của người khác
- người hay do dự
- người hay do dự dao động
- người hay dỗi