Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu triệu
- Appeal to, call upon (the masses)
=Lời hiệu triệu kháng chiến+The appeal for resistance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệu triệu
- appeal to, call upon (the masses)|= lời hiệu triệu kháng chiến the appeal for resistance
* Từ tham khảo/words other:
-
bột tan
-
bột táo nghiền
-
bột tẩy
-
bớt tay
-
bột tẩy giun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu triệu
* Từ tham khảo/words other:
- bột tan
- bột táo nghiền
- bột tẩy
- bớt tay
- bột tẩy giun