Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt phẳng
* noun
- plane
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặt phẳng
- plane|= mặt phẳng nằm ngang horizontal plane
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tối tăm ảm đạm
-
cạnh tồn
-
cánh trả
-
cảnh trạng
-
cạnh tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt phẳng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tối tăm ảm đạm
- cạnh tồn
- cánh trả
- cảnh trạng
- cạnh tranh