cạnh tranh | - To compete |
cạnh tranh | - to compete; to rival; to vie|= cạnh tranh với các công ty nước ngoài to compete with foreign companies|- competition|= tự do cạnh tranh free competition|= cạnh tranh lành mạnh/bất chính fair/unfair competition |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn bè sòng phẳng với nhau thì mới lâu bền
- bàn bếp
- bắn bi
- ban bí thư
- bắn bia