Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạnh tồn
- to struggle for existence/life
* Từ tham khảo/words other:
-
có ý kiến về
-
cố ý kìm sức lại
-
cố ý làm cho tàn tật
-
có ý lừa lọc
-
có ý muốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạnh tồn
* Từ tham khảo/words other:
- có ý kiến về
- cố ý kìm sức lại
- cố ý làm cho tàn tật
- có ý lừa lọc
- có ý muốn