Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật giống
* dtừ|- similitude, look-alike, pendant, figure
* Từ tham khảo/words other:
-
xảy đi xảy lại
-
xây dốc thoai thoải
-
xây dựng
-
xây dựng an ninh
-
xây dựng ấp chiến đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật giống
* Từ tham khảo/words other:
- xảy đi xảy lại
- xây dốc thoai thoải
- xây dựng
- xây dựng an ninh
- xây dựng ấp chiến đấu