Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắp mong
- have the intention (to)|= rắp mong treo ấp từ quan (truyện kiều) his seal of office he'd as soon resign
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm râu môi dưới
-
chòm sao
-
chòm sao bắc
-
chòm sao bạch dương
-
chòm sao bảo bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắp mong
* Từ tham khảo/words other:
- chòm râu môi dưới
- chòm sao
- chòm sao bắc
- chòm sao bạch dương
- chòm sao bảo bình