Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tròn số
- to round something up/down
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đã rồi
-
việc đái
-
việc đan len
-
việc dẫn tàu
-
việc đang làm dở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tròn số
* Từ tham khảo/words other:
- việc đã rồi
- việc đái
- việc đan len
- việc dẫn tàu
- việc đang làm dở