Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất địa vị trong xã hội
* thngữ|- to lose (renounce) caste
* Từ tham khảo/words other:
-
máy môi
-
mây mù
-
mây mưa
-
mây mưa dày đặc
-
mấy mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất địa vị trong xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- máy môi
- mây mù
- mây mưa
- mây mưa dày đặc
- mấy mươi