Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng khoa
- (cũ) Graduate
=Đại đăng khoa+Graduate
=Tiểu đăng khoa+Get married, marry (of a scholar)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đăng khoa
- (cũ) graduate|= đại đăng khoa graduate|= tiểu đăng khoa get married, marry (of a scholar)
* Từ tham khảo/words other:
-
bêu
-
bệu
-
bều bệu
-
bêu đầu
-
bêu diếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng khoa
* Từ tham khảo/words other:
- bêu
- bệu
- bều bệu
- bêu đầu
- bêu diếu