bêu | * verb - To display, to expose to shame |
bêu | * đtừ|- to display, to expose to shame|= bọn xâm lược dã man giết người, rồi bêu đầu giữa chợ the barbarous aggressors killed people, then displayed their heads at the market place|= nó bêu anh ta trước hội nghị he exposed him to shame at the conference|- for show; put up for show|* ttừ|- shameful, disgraceful|= thiên hạ biết chuyện đó thì thật là bêu quá it would be shameful indeed if they knew that|= rõ bêu cái mặt! shame on you! |
* Từ tham khảo/words other:
- áo gối
- áo hạt
- ao hồ
- áo hộ thân
- áo hở vai