bệu | * adj - Flabby =đứa bé bệu, không khoe?+the child is flabby, not in good health =béo bệu+to be flabbily fat =mặt bệu ra+a sagging face |
bệu | * ttừ|- flabby|= đứa bé bệu, không khoẻ the child is flabby, not in good health|= béo bệu to be flabbily fat |
* Từ tham khảo/words other:
- ảo hóa
- ảo hoặc
- áo hơi
- ảo huyền
- áo kép