Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang khinh
* ttừ|- blithering
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bào
-
căn bệnh
-
căn bệnh thường thấy
-
cân bì
-
cận biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang khinh
* Từ tham khảo/words other:
- cán bào
- căn bệnh
- căn bệnh thường thấy
- cân bì
- cận biên