thoát thân | * verb - to escape, to get out of |
thoát thân | - to escape; to run away; to get out of danger|= đừng cãi nữa! hãy dựng lên một chứng cứ ngoại phạm! đó là cơ hội duy nhất để thoát thân! stop arguing! set up an alibi! it's the only chance to get out of danger! |
* Từ tham khảo/words other:
- chức giáo trưởng
- chức hàm
- chức hão
- chức hiệu trưởng
- chức imam