Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạo muội
- to presume; to venture
* Từ tham khảo/words other:
-
thích bè phái
-
thích ca
-
thích ca mâu ni
-
thích cãi nhau
-
thích câu cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạo muội
* Từ tham khảo/words other:
- thích bè phái
- thích ca
- thích ca mâu ni
- thích cãi nhau
- thích câu cá