Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải giờ
- Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải giờ
- be born at an inauspicious hour; die at an inauspicious hour
* Từ tham khảo/words other:
-
che mắt
-
che mặt
-
che mắt lại
-
che mắt thế gian
-
chè matê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải giờ
* Từ tham khảo/words other:
- che mắt
- che mặt
- che mắt lại
- che mắt thế gian
- chè matê