Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mào đầu
- preamble|= không kịp mào đầu, anh đi thẳng vào lý do của cuộc đến thăm này without preamble he had launched into the reason for his visit
* Từ tham khảo/words other:
-
xà cừ
-
xạ cự
-
xà đầu long
-
xa đến như vậy
-
xã điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mào đầu
* Từ tham khảo/words other:
- xà cừ
- xạ cự
- xà đầu long
- xa đến như vậy
- xã điểm