Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãnh hổ
- ferocious tiger, savage tiger
* Từ tham khảo/words other:
-
nảy sinh ra từ
-
nay thư
-
nảy tưng tưng
-
nẩy tưng tưng
-
nảy xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãnh hổ
* Từ tham khảo/words other:
- nảy sinh ra từ
- nay thư
- nảy tưng tưng
- nẩy tưng tưng
- nảy xuống