Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đám cưới
* noun
- wedding ; marriage ceremony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đám cưới
- marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials|= ăn/dự đám cưới bạn mình to attend the wedding of one's friend|= bạn gửi thiệp mời đám cưới chưa? have you sent out the wedding invitations?
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh lồng ruột
-
bệnh lông tóc
-
bệnh luput
-
bệnh lý
-
bệnh lỵ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đám cưới
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh lồng ruột
- bệnh lông tóc
- bệnh luput
- bệnh lý
- bệnh lỵ