Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãnh dũng
- strong
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu quân
-
đấu quyền anh lấy tiền
-
đấu quyền anh với đối thủ tưởng tượng
-
đầu ra
-
đâu ra đấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãnh dũng
* Từ tham khảo/words other:
- đầu quân
- đấu quyền anh lấy tiền
- đấu quyền anh với đối thủ tưởng tượng
- đầu ra
- đâu ra đấy