Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạo phu
* dtừ|- brutal person, a brute
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng đạn
-
thùng đánh kem
-
thùng dầu
-
thùng dầu cánh
-
thùng dầu phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạo phu
* Từ tham khảo/words other:
- thùng đạn
- thùng đánh kem
- thùng dầu
- thùng dầu cánh
- thùng dầu phụ