Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảng tin
- hear the news, get the information|= mảng tin xiết nỗi kinh hoàng what he'd just learned astounded kim
* Từ tham khảo/words other:
-
quan bảo quốc
-
quấn bện
-
quân bị
-
quán bia
-
quán bia đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảng tin
* Từ tham khảo/words other:
- quan bảo quốc
- quấn bện
- quân bị
- quán bia
- quán bia đen